Có 2 kết quả:
疏开 shū kāi ㄕㄨ ㄎㄞ • 疏開 shū kāi ㄕㄨ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0